BẢNG GIÁ DỊCH VỤ NHA KHOA HỢP LỰC – 482 TRẦN ĐĂNG NINH – TP LẠNG SƠN
DỊCH VỤ PHẪU THUẬT TRONG MIỆNG | ||
---|---|---|
Tên dịch vụ | Đơn giá (VNĐ) | |
Khám, kê đơn | 30,000 | |
Nhổ răng sữa | 30,000 | |
Nhổ răng, chân răng người lớn mức I | 10,000 | |
Nhổ răng, chân răng người lớn mức II | 500,000 | |
Nhổ răng, chân răng người lớn mức III | 750,000 | |
Nhổ răng, chân răng người lớn mức IV | 1,250,000 | |
Nhổ răng, chân răng người lớn mức V | 2,550,000 | |
Nhổ răng số 8 mức I | 300,000 | |
Nhổ răng số 8 mức II | 750,000 | |
Nhổ răng số 8 mức III | 1,550,000 | |
Nhổ răng số 8 mức IV | 2,550,000 | |
Nhổ răng số 8 mức V | 3,550,000 | |
Chích áp xe vùng má dẫn lưu mủ | 750,000 | |
Chích bao mầm răng | 350,000 | |
Nạo nang chân răng và cắt cuống | 1,250,000 |
DỊCH VỤ HÀN VÀ CHỮA RĂNG | ||
---|---|---|
Tên dịch vụ | Đơn giá (VNĐ) | |
Hàn răng sữa | 200,000 | |
Trám bít hố rãnh | 200,000 | |
Hàn cổ răng | 250,000 | |
Hàn răng xoang đơn (Răng vĩnh viễn) | 200,000 | |
Hàn răng xoang kép (RV.viễn) | 350,000 | |
Hàn theo dõi | 300,000 | |
Hàn thẩm mỹ răng cửa (Xoang III) | 350,000 | |
Hàn thẩm mỹ răng cửa (Xoang IV) | 450,000 | |
Hàn thẩm mỹ răng cửa (toàn bộ răng) | 750,000 | |
Điều trị tuỷ răng sữa, mức 1 | 400,000 | |
Điều trị tuỷ răng sữa, mức 2 | 500,000 | |
Điều trị tuỷ răng cửa (Răng vĩnh viễn) | 650,000 | |
Điều trị tuỷ răng cửa + hàn thẩm mỹ (RV.viễn) | 950,000 | |
Điều trị tuỷ răng hàm nhỏ (Răng vĩnh viễn) | 750,000 | |
Điều trị tuỷ răng hàm lớn thứ nhất | 850,000 | |
Điều trị tuỷ răng hàm lớn thứ hai | 950,000 | |
Điều trị tuỷ răng khôn | 1,050,000 | |
Điều trị tuỷ răng chưa đóng cuống (RV.viễn) | 1,250,000 | |
Điều trị tuỷ lại (Răng vĩnh viễn) | 1,050,000 | |
Tái tạo thân răng bằng chốt vít nội tủy | 350,000 | |
Tái tạo thân răng bằng chốt đúc | 550,000 | |
Lấy cao răng và đánh bóng 2 hàm mức I | 80,000 | |
Lấy cao răng và đánh bóng 2 hàm mức II | 120,000 | |
Lấy cao răng và đánh bóng 2 hàm mức III | 250,000 | |
Gắn đá trang sức lên răng (đá của khách hàng) | 350,000 | |
Gắn hoặc tháo bỏ phục hình | 350,000 | |
Bôi Fluor đậm đặc giảm sâu răng | 250,000 | |
Làm thuốc chữa viêm lợi trẻ em | 25,000 | |
Tất cả BN hàn răng và chữa tuỷ đều được bảo hành 3 năm, đặc biệt BN chữa tuỷ đều được áp dụng máy chữa răng điện tử tiên tiến nhất hiện nay! |
DỊCH VỤ RĂNG GIẢ | ||
---|---|---|
DỊCH VỤ RĂNG GIẢ SỨ GẮN CHẶT | Đơn giá (VNĐ) | |
Răng chụp thép đúc | 700 | |
Răng sứ - Kim loại toàn phần | 900 | |
Răng sứ - Titanium toàn phần mức 1 | 1.500.000 | |
Răng sứ - Titanium toàn phần mức 2 | 2.000.000 | |
Răng sứ - Chrome Cobalt toàn phần mức 1 | 2.500.000 | |
Răng sứ - Chrome Cobalt toàn phần mức 2 | 3.500.000 | |
Răng sứ không kim loại Katana Zirconia | 2.200.000 | |
Răng sứ không kim loại Full sườn Katana Zirconia | 2.700.000 | |
Răng sứ không kim loại Venus ( thẩm mỹ cao) | 3.000.000 | |
Răng sứ không kim loại Full sườnVenus ( tăng cứng) | 3.500.000 | |
Răng sứ không kim loại Cercon (thẩm mỹ cao) | 4.500.000 | |
Mặt Dán sứ Veneer E.max (hạn chế tối đa mài răng) | 5.500.000 | |
Răng sứ không kim loại Cercon HT (siêu cứng) | 6.500.000 | |
Răng sứ không kim loại Nacera (thẩm mỹ tối ưu) | 8.000.000 | |
DỊCH VỤ RĂNG GIẢ NHỰA THÁO LẮP | Đơn giá (VNĐ) | |
Hàm bán phần (răng nhựa nhật) | 1.500.000 | |
Một hàm toàn bộ (răng nhựa nhật) | 5.500.000 | |
Một hàm toàn bộ (răng Composite) | 7.500.000 | |
Lưới thép đệm hàm | 500 | |
Gắn hàm, đệm hàm | 750 | |
DỊCH VỤ CHỈNH NHA | Đơn giá (VNĐ) | |
Hàm nắn tháo lắp | 5.500.000 | |
Gắn mắc cài cố định một hàm, mắc cài kim loại chuẩn | 10.000.000 | |
Gắn mắc cài cố định hai hàm mức một, mắc cài KL chuẩn | 15.000.000 | |
Gắn mắc cài cố định hai hàm mức hai, mắc cài KL chuẩn | 20.000.000 | |
Gắn mắc cài cố định hai hàm mức ba, mắc cài KL chuẩn | 25.000.000 | |
Gắn mắc cài cố định hai hàm mức bốn, mắc cài KL chuẩn | 30.000.000 | |
Gắn mắc cài cố định hai hàm mức năm, mắc cài KL chuẩn | 40.000.000 | |
Gắn mắc cài cố định hai hàm mức sáu, mắc cài KL chuẩn | 50.000.000 | |
Mắc cài cố định tự buộc, mắc cài KL chuẩn | 6.500.000 | |
Mắc cài cố định Sứ trong suốt | 7.500.000 | |
Hàm nắn Trainer (cho trẻ em 6 - 12 tuổi) | 2.000.000 | |
Hàm nắn Myobrace (cho trẻ em 8 - 14 tuổi) | 3.500.000 |
DỊCH VỤ TẨY TRẮNG RĂNG | ||||
---|---|---|---|---|
Tên dịch vụ | Đơn giá (VNĐ) | GHI CHÚ | ||
Răng nhiễm màu nhẹ | 2.000.000 | 1 liệu trình | ||
Răng nhiễm nặng | 3.500.000/1 liệu trình | 1 liệu trình |